Tỷ giá hối đoái UGX/CUP 0.0073695 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0074 CUP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0073 CUP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0072 CUP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0071 CUP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0071 CUP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0070 CUP |
UGX | CUP |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.68 |
1000 | 7.36 |
CUP | UGX |
1 | 135.69 |
5 | 678.46 |
10 | 1356.93 |
20 | 2713.87 |
50 | 6784.68 |
100 | 13569.36 |
250 | 33923.41 |
500 | 67846.83 |
1000 | 135693.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.