Tỷ giá hối đoái UGX/CUP 0.0072308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0072 CUP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0072 CUP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0071 CUP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0070 CUP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0069 CUP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0069 CUP |
UGX | CUP |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.23 |
CUP | UGX |
1 | 138.29 |
5 | 691.48 |
10 | 1382.97 |
20 | 2765.95 |
50 | 6914.88 |
100 | 13829.76 |
250 | 34574.42 |
500 | 69148.84 |
1000 | 138297.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.