Tỷ giá hối đoái UGX/CZK 0.0060331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0060 CZK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0060 CZK |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0059 CZK |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0059 CZK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0058 CZK |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0057 CZK |
UGX | CZK |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
CZK | UGX |
1 | 165.75 |
5 | 828.76 |
10 | 1657.52 |
20 | 3315.05 |
50 | 8287.64 |
100 | 16575.29 |
250 | 41438.24 |
500 | 82876.48 |
1000 | 165752.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.