Tỷ giá hối đoái UGX/DOP 0.017106 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.017 DOP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.017 DOP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.017 DOP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.017 DOP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.016 DOP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.016 DOP |
UGX | DOP |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.27 |
500 | 8.55 |
1000 | 17.1 |
DOP | UGX |
1 | 58.45 |
5 | 292.29 |
10 | 584.58 |
20 | 1169.17 |
50 | 2922.93 |
100 | 5845.86 |
250 | 14614.67 |
500 | 29229.34 |
1000 | 58458.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.