Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.016 DOP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.016 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.016 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.016 DOP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.016 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.016 DOP |
UGX | DOP |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
DOP | UGX |
1 | 60.89 |
5 | 304.49 |
10 | 608.99 |
20 | 1217.99 |
50 | 3044.99 |
100 | 6089.98 |
250 | 15224.95 |
500 | 30449.91 |
1000 | 60899.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.