Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.036 DZD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.036 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.036 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.035 DZD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.035 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.035 DZD |
UGX | DZD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.08 |
500 | 18.16 |
1000 | 36.33 |
DZD | UGX |
1 | 27.52 |
5 | 137.6 |
10 | 275.21 |
20 | 550.43 |
50 | 1376.09 |
100 | 2752.19 |
250 | 6880.48 |
500 | 13760.97 |
1000 | 27521.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.