Chuyển đổi Shilling Uganda sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến ERN

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái UGX/ERN 0.0040808 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-ern?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where UGX is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngERN
0%1 UGX0.0 UGX0.0041 ERN
1%1 UGX0.010 UGX0.0040 ERN
2%1 UGX0.020 UGX0.0040 ERN
3%1 UGX0.030 UGX0.0040 ERN
4%1 UGX0.040 UGX0.0039 ERN
5%1 UGX0.050 UGX0.0039 ERN

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea

UGXERN
10.0041
50.020
100.041
200.082
500.20
1000.41
2501.02
5002.04
10004.08

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda

ERNUGX
1245.04
51225.24
102450.48
204900.97
5012252.42
10024504.85
25061262.14
500122524.29
1000245048.59

Thông tin thêm về UGX hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ