Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

UGX đến FKP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ UGX
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
Logo tiền tệ FKP
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/FKP 0.00020264 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-fkp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where UGX is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngFKP
0%1 UGX0.0 UGX0.00020 FKP
1%1 UGX0.010 UGX0.00020 FKP
2%1 UGX0.020 UGX0.00020 FKP
3%1 UGX0.030 UGX0.00020 FKP
4%1 UGX0.040 UGX0.00019 FKP
5%1 UGX0.050 UGX0.00019 FKP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Quần đảo Falkland

UGXFKP
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Shilling Uganda

FKPUGX
14934.81
524674.08
1049348.17
2098696.34
50246740.86
100493481.73
2501233704.32
5002467408.65
10004934817.3

Thông tin thêm về UGX hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ