Chuyển đổi Shilling Uganda sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến GBP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/GBP 0.00021793 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-gbp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where UGX is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngGBP
0%1 UGX0.0 UGX0.00022 GBP
1%1 UGX0.010 UGX0.00022 GBP
2%1 UGX0.020 UGX0.00021 GBP
3%1 UGX0.030 UGX0.00021 GBP
4%1 UGX0.040 UGX0.00021 GBP
5%1 UGX0.050 UGX0.00021 GBP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Anh

UGXGBP
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Uganda

GBPUGX
14588.61
522943.09
1045886.19
2091772.38
50229430.95
100458861.91
2501147154.78
5002294309.57
10004588619.15

Thông tin thêm về UGX hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ