Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0019 HRK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0019 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0019 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0019 HRK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0019 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0018 HRK |
UGX | HRK |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
HRK | UGX |
1 | 517.77 |
5 | 2588.86 |
10 | 5177.73 |
20 | 10355.47 |
50 | 25888.68 |
100 | 51777.36 |
250 | 129443.41 |
500 | 258886.82 |
1000 | 517773.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.