Tỷ giá hối đoái UGX/HTG 0.035781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.036 HTG |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.035 HTG |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.035 HTG |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.035 HTG |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.034 HTG |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.034 HTG |
UGX | HTG |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.94 |
500 | 17.89 |
1000 | 35.78 |
HTG | UGX |
1 | 27.94 |
5 | 139.73 |
10 | 279.47 |
20 | 558.94 |
50 | 1397.37 |
100 | 2794.74 |
250 | 6986.85 |
500 | 13973.7 |
1000 | 27947.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.