Tỷ giá hối đoái UGX/HUF 0.097253 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.097 HUF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.096 HUF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.095 HUF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.094 HUF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.093 HUF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.092 HUF |
UGX | HUF |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.72 |
250 | 24.31 |
500 | 48.62 |
1000 | 97.25 |
HUF | UGX |
1 | 10.28 |
5 | 51.41 |
10 | 102.82 |
20 | 205.64 |
50 | 514.12 |
100 | 1028.24 |
250 | 2570.61 |
500 | 5141.23 |
1000 | 10282.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.