Tỷ giá hối đoái UGX/HUF 0.095232 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.095 HUF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.094 HUF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.093 HUF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.092 HUF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.091 HUF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.090 HUF |
UGX | HUF |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.8 |
500 | 47.61 |
1000 | 95.23 |
HUF | UGX |
1 | 10.5 |
5 | 52.5 |
10 | 105 |
20 | 210.01 |
50 | 525.03 |
100 | 1050.06 |
250 | 2625.16 |
500 | 5250.32 |
1000 | 10500.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.