Tỷ giá hối đoái UGX/HUF 0.091444 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.091 HUF |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.091 HUF |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.090 HUF |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.089 HUF |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.088 HUF |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.087 HUF |
| UGX | HUF |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.82 |
| 50 | 4.57 |
| 100 | 9.14 |
| 250 | 22.86 |
| 500 | 45.72 |
| 1000 | 91.44 |
| HUF | UGX |
| 1 | 10.93 |
| 5 | 54.67 |
| 10 | 109.35 |
| 20 | 218.71 |
| 50 | 546.78 |
| 100 | 1093.56 |
| 250 | 2733.91 |
| 500 | 5467.82 |
| 1000 | 10935.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.