Tỷ giá hối đoái UGX/HUF 0.099729 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.10 HUF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.099 HUF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.098 HUF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.097 HUF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.096 HUF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.095 HUF |
UGX | HUF |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.97 |
250 | 24.93 |
500 | 49.86 |
1000 | 99.72 |
HUF | UGX |
1 | 10.02 |
5 | 50.13 |
10 | 100.27 |
20 | 200.54 |
50 | 501.35 |
100 | 1002.71 |
250 | 2506.79 |
500 | 5013.58 |
1000 | 10027.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.