Tỷ giá hối đoái UGX/HUF 0.098637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.099 HUF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.098 HUF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.097 HUF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.096 HUF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.095 HUF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.094 HUF |
UGX | HUF |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.31 |
1000 | 98.63 |
HUF | UGX |
1 | 10.13 |
5 | 50.69 |
10 | 101.38 |
20 | 202.76 |
50 | 506.9 |
100 | 1013.81 |
250 | 2534.54 |
500 | 5069.08 |
1000 | 10138.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.