Tỷ giá hối đoái UGX/JEP 0.00021082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 JEP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 JEP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 JEP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 JEP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00020 JEP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 JEP |
UGX | JEP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
JEP | UGX |
1 | 4743.47 |
5 | 23717.36 |
10 | 47434.73 |
20 | 94869.47 |
50 | 237173.69 |
100 | 474347.39 |
250 | 1185868.47 |
500 | 2371736.95 |
1000 | 4743473.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.