Tỷ giá hối đoái UGX/JMD 0.043568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.044 JMD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.043 JMD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.043 JMD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.042 JMD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.042 JMD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.041 JMD |
UGX | JMD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.78 |
1000 | 43.56 |
JMD | UGX |
1 | 22.95 |
5 | 114.76 |
10 | 229.52 |
20 | 459.05 |
50 | 1147.64 |
100 | 2295.28 |
250 | 5738.2 |
500 | 11476.41 |
1000 | 22952.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.