Tỷ giá hối đoái UGX/KGS 0.023877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.024 KGS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.024 KGS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.023 KGS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.023 KGS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.023 KGS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.023 KGS |
UGX | KGS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.93 |
1000 | 23.87 |
KGS | UGX |
1 | 41.88 |
5 | 209.4 |
10 | 418.81 |
20 | 837.63 |
50 | 2094.07 |
100 | 4188.15 |
250 | 10470.38 |
500 | 20940.77 |
1000 | 41881.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.