Chuyển đổi Shilling Uganda sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến KHR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UGX/KHR 1.09 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-khr?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where UGX is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngKHR
0%1 UGX0.0 UGX1.09 KHR
1%1 UGX0.010 UGX1.08 KHR
2%1 UGX0.020 UGX1.06 KHR
3%1 UGX0.030 UGX1.05 KHR
4%1 UGX0.040 UGX1.04 KHR
5%1 UGX0.050 UGX1.03 KHR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Riel Campuchia

UGXKHR
11.09
55.45
1010.91
2021.83
5054.58
100109.16
250272.91
500545.82
10001091.64

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Shilling Uganda

KHRUGX
10.92
54.58
109.16
2018.32
5045.8
10091.6
250229.01
500458.02
1000916.05

Thông tin thêm về UGX hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ