Tỷ giá hối đoái UGX/KYD 0.00022749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00023 KYD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00023 KYD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00022 KYD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00022 KYD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00022 KYD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00022 KYD |
UGX | KYD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
KYD | UGX |
1 | 4395.87 |
5 | 21979.35 |
10 | 43958.71 |
20 | 87917.43 |
50 | 219793.59 |
100 | 439587.19 |
250 | 1098967.99 |
500 | 2197935.99 |
1000 | 4395871.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.