Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00016 LVL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00016 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00016 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00016 LVL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00016 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00016 LVL |
UGX | LVL |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00082 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0082 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.082 |
1000 | 0.16 |
LVL | UGX |
1 | 6087.07 |
5 | 30435.35 |
10 | 60870.7 |
20 | 121741.41 |
50 | 304353.54 |
100 | 608707.09 |
250 | 1521767.74 |
500 | 3043535.49 |
1000 | 6087070.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.