Tỷ giá hối đoái UGX/MDL 0.0049530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0050 MDL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0049 MDL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0049 MDL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0048 MDL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0048 MDL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0047 MDL |
UGX | MDL |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.95 |
MDL | UGX |
1 | 201.89 |
5 | 1009.48 |
10 | 2018.97 |
20 | 4037.94 |
50 | 10094.87 |
100 | 20189.74 |
250 | 50474.37 |
500 | 100948.74 |
1000 | 201897.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.