Tỷ giá hối đoái UGX/MKD 0.014850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.015 MKD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.015 MKD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.015 MKD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.014 MKD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.014 MKD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.014 MKD |
UGX | MKD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.71 |
500 | 7.42 |
1000 | 14.84 |
MKD | UGX |
1 | 67.34 |
5 | 336.7 |
10 | 673.4 |
20 | 1346.81 |
50 | 3367.02 |
100 | 6734.05 |
250 | 16835.14 |
500 | 33670.29 |
1000 | 67340.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.