Tỷ giá hối đoái UGX/MOP 0.0021884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0022 MOP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0022 MOP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0021 MOP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0021 MOP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0021 MOP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0021 MOP |
UGX | MOP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
MOP | UGX |
1 | 456.94 |
5 | 2284.73 |
10 | 4569.46 |
20 | 9138.93 |
50 | 22847.34 |
100 | 45694.69 |
250 | 114236.72 |
500 | 228473.45 |
1000 | 456946.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.