Tỷ giá hối đoái UGX/MXN 0.0055560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0056 MXN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0055 MXN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0054 MXN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0054 MXN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0053 MXN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0053 MXN |
UGX | MXN |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.55 |
MXN | UGX |
1 | 179.98 |
5 | 899.92 |
10 | 1799.84 |
20 | 3599.69 |
50 | 8999.23 |
100 | 17998.47 |
250 | 44996.18 |
500 | 89992.37 |
1000 | 179984.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.