Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0055 MXN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0055 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0054 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0054 MXN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0053 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0052 MXN |
UGX | MXN |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.52 |
MXN | UGX |
1 | 181.1 |
5 | 905.52 |
10 | 1811.05 |
20 | 3622.11 |
50 | 9055.28 |
100 | 18110.56 |
250 | 45276.41 |
500 | 90552.82 |
1000 | 181105.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.