Tỷ giá hối đoái UGX/MXN 0.0049691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MXN |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0050 MXN |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0049 MXN |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0049 MXN |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0048 MXN |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0048 MXN |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0047 MXN |
| UGX | MXN |
| 1 | 0.0050 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.050 |
| 20 | 0.099 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.50 |
| 250 | 1.24 |
| 500 | 2.48 |
| 1000 | 4.96 |
| MXN | UGX |
| 1 | 201.24 |
| 5 | 1006.22 |
| 10 | 2012.45 |
| 20 | 4024.9 |
| 50 | 10062.25 |
| 100 | 20124.5 |
| 250 | 50311.26 |
| 500 | 100622.52 |
| 1000 | 201245.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.