Tỷ giá hối đoái UGX/NPR 0.040590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.041 NPR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.040 NPR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.040 NPR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.039 NPR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.039 NPR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.039 NPR |
UGX | NPR |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.14 |
500 | 20.29 |
1000 | 40.59 |
NPR | UGX |
1 | 24.63 |
5 | 123.18 |
10 | 246.36 |
20 | 492.73 |
50 | 1231.82 |
100 | 2463.65 |
250 | 6159.14 |
500 | 12318.29 |
1000 | 24636.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.