Valuta Ex Logo

UGX đến NZD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/NZD 0.00046202 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-nzd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where UGX is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngNZD
0%1 UGX0.0 UGX0.00046 NZD
1%1 UGX0.010 UGX0.00046 NZD
2%1 UGX0.020 UGX0.00045 NZD
3%1 UGX0.030 UGX0.00045 NZD
4%1 UGX0.040 UGX0.00044 NZD
5%1 UGX0.050 UGX0.00044 NZD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la New Zealand

UGXNZD
10.00046
50.0023
100.0046
200.0092
500.023
1000.046
2500.12
5000.23
10000.46

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Uganda

NZDUGX
12164.39
510821.98
1021643.96
2043287.92
50108219.81
100216439.62
250541099.06
5001082198.12
10002164396.25

Thông tin thêm về UGX hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ