Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00046 NZD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00046 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00045 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00045 NZD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00045 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00044 NZD |
UGX | NZD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0093 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
NZD | UGX |
1 | 2154.91 |
5 | 10774.57 |
10 | 21549.15 |
20 | 43098.3 |
50 | 107745.75 |
100 | 215491.51 |
250 | 538728.77 |
500 | 1077457.55 |
1000 | 2154915.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.