Tỷ giá hối đoái UGX/NZD 0.00047829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00048 NZD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00047 NZD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00047 NZD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00046 NZD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00046 NZD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00045 NZD |
UGX | NZD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0096 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
NZD | UGX |
1 | 2090.8 |
5 | 10454 |
10 | 20908 |
20 | 41816 |
50 | 104540 |
100 | 209080.01 |
250 | 522700.02 |
500 | 1045400.05 |
1000 | 2090800.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.