Tỷ giá hối đoái UGX/PEN 0.0010012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 PEN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00099 PEN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00098 PEN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00097 PEN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00096 PEN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00095 PEN |
UGX | PEN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
PEN | UGX |
1 | 998.84 |
5 | 4994.23 |
10 | 9988.47 |
20 | 19976.95 |
50 | 49942.39 |
100 | 99884.79 |
250 | 249711.98 |
500 | 499423.97 |
1000 | 998847.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.