Valuta Ex Logo

UGX đến PEN

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái UGX/PEN 0.00096872 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-pen?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where UGX is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngPEN
0%1 UGX0.0 UGX0.00097 PEN
1%1 UGX0.010 UGX0.00096 PEN
2%1 UGX0.020 UGX0.00095 PEN
3%1 UGX0.030 UGX0.00094 PEN
4%1 UGX0.040 UGX0.00093 PEN
5%1 UGX0.050 UGX0.00092 PEN

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Sol Peru

UGXPEN
10.00097
50.0048
100.0097
200.019
500.048
1000.097
2500.24
5000.48
10000.97

Chuyển đổi Sol Peru thành Shilling Uganda

PENUGX
11032.28
55161.43
1010322.87
2020645.74
5051614.36
100103228.72
250258071.81
500516143.63
10001032287.27

Thông tin thêm về UGX hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ