Tỷ giá hối đoái UGX/PGK 0.0011137 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0011 PGK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0011 PGK |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0011 PGK |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0011 PGK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0011 PGK |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0011 PGK |
UGX | PGK |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
PGK | UGX |
1 | 897.9 |
5 | 4489.51 |
10 | 8979.02 |
20 | 17958.04 |
50 | 44895.1 |
100 | 89790.2 |
250 | 224475.5 |
500 | 448951.01 |
1000 | 897902.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.