Tỷ giá hối đoái UGX/PHP 0.015813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.016 PHP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.016 PHP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.015 PHP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.015 PHP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.015 PHP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.015 PHP |
UGX | PHP |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.9 |
1000 | 15.81 |
PHP | UGX |
1 | 63.23 |
5 | 316.19 |
10 | 632.38 |
20 | 1264.77 |
50 | 3161.93 |
100 | 6323.87 |
250 | 15809.67 |
500 | 31619.35 |
1000 | 63238.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.