Tỷ giá hối đoái UGX/PLN 0.0010481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 PLN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 PLN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0010 PLN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0010 PLN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0010 PLN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0010 PLN |
UGX | PLN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
PLN | UGX |
1 | 954.07 |
5 | 4770.39 |
10 | 9540.79 |
20 | 19081.59 |
50 | 47703.99 |
100 | 95407.99 |
250 | 238519.99 |
500 | 477039.98 |
1000 | 954079.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.