Tỷ giá hối đoái UGX/RUB 0.022084 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.022 RUB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.022 RUB |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.022 RUB |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.021 RUB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.021 RUB |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.021 RUB |
UGX | RUB |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.52 |
500 | 11.04 |
1000 | 22.08 |
RUB | UGX |
1 | 45.28 |
5 | 226.4 |
10 | 452.81 |
20 | 905.63 |
50 | 2264.08 |
100 | 4528.17 |
250 | 11320.44 |
500 | 22640.88 |
1000 | 45281.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.