Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00098 SAR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00097 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00096 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00095 SAR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00094 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00093 SAR |
UGX | SAR |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
SAR | UGX |
1 | 1019.54 |
5 | 5097.74 |
10 | 10195.48 |
20 | 20390.96 |
50 | 50977.4 |
100 | 101954.8 |
250 | 254887.01 |
500 | 509774.03 |
1000 | 1019548.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.