Tỷ giá hối đoái UGX/SAR 0.0010223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 SAR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 SAR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0010 SAR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00099 SAR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00098 SAR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00097 SAR |
UGX | SAR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
SAR | UGX |
1 | 978.17 |
5 | 4890.89 |
10 | 9781.78 |
20 | 19563.56 |
50 | 48908.92 |
100 | 97817.84 |
250 | 244544.6 |
500 | 489089.21 |
1000 | 978178.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.