Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00033 SHP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00033 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00032 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00032 SHP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00032 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00031 SHP |
UGX | SHP |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.083 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
SHP | UGX |
1 | 3022.87 |
5 | 15114.36 |
10 | 30228.72 |
20 | 60457.45 |
50 | 151143.62 |
100 | 302287.25 |
250 | 755718.14 |
500 | 1511436.29 |
1000 | 3022872.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.