Chuyển đổi Shilling Uganda sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến STD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái UGX/STD 5.6 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-std?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where UGX is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngSTD
0%1 UGX0.0 UGX5.6 STD
1%1 UGX0.010 UGX5.54 STD
2%1 UGX0.020 UGX5.49 STD
3%1 UGX0.030 UGX5.43 STD
4%1 UGX0.040 UGX5.38 STD
5%1 UGX0.050 UGX5.32 STD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

UGXSTD
15.6
528.02
1056.05
20112.11
50280.28
100560.57
2501401.44
5002802.89
10005605.79

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Shilling Uganda

STDUGX
10.18
50.89
101.78
203.56
508.91
10017.83
25044.59
50089.19
1000178.38

Thông tin thêm về UGX hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ