Chuyển đổi Shilling Uganda sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến SYP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/SYP 3.53 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-syp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where UGX is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngSYP
0%1 UGX0.0 UGX3.53 SYP
1%1 UGX0.010 UGX3.49 SYP
2%1 UGX0.020 UGX3.45 SYP
3%1 UGX0.030 UGX3.42 SYP
4%1 UGX0.040 UGX3.38 SYP
5%1 UGX0.050 UGX3.35 SYP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Syria

UGXSYP
13.53
517.65
1035.3
2070.6
50176.5
100353
250882.5
5001765.01
10003530.03

Chuyển đổi Bảng Syria thành Shilling Uganda

SYPUGX
10.28
51.41
102.83
205.66
5014.16
10028.32
25070.82
500141.64
1000283.28

Thông tin thêm về UGX hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ