Tỷ giá hối đoái UGX/TMT 0.0010004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 TMT |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00099 TMT |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00098 TMT |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00097 TMT |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00096 TMT |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00095 TMT |
UGX | TMT |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
TMT | UGX |
1 | 999.61 |
5 | 4998.05 |
10 | 9996.11 |
20 | 19992.23 |
50 | 49980.58 |
100 | 99961.17 |
250 | 249902.93 |
500 | 499805.87 |
1000 | 999611.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.