Valuta Ex Logo

UGX đến TND

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái UGX/TND 0.00081868 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-tnd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where UGX is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngTND
0%1 UGX0.0 UGX0.00082 TND
1%1 UGX0.010 UGX0.00081 TND
2%1 UGX0.020 UGX0.00080 TND
3%1 UGX0.030 UGX0.00079 TND
4%1 UGX0.040 UGX0.00079 TND
5%1 UGX0.050 UGX0.00078 TND

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Tunisia

UGXTND
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Shilling Uganda

TNDUGX
11221.47
56107.37
1012214.74
2024429.49
5061073.74
100122147.49
250305368.73
500610737.47
10001221474.95

Thông tin thêm về UGX hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ