Tỷ giá hối đoái UGX/TND 0.00084295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00084 TND |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00083 TND |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00083 TND |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00082 TND |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00081 TND |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00080 TND |
UGX | TND |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
TND | UGX |
1 | 1186.3 |
5 | 5931.54 |
10 | 11863.08 |
20 | 23726.17 |
50 | 59315.43 |
100 | 118630.86 |
250 | 296577.16 |
500 | 593154.33 |
1000 | 1186308.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.