Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00083 TND |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00082 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00081 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00080 TND |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00079 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00078 TND |
UGX | TND |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
TND | UGX |
1 | 1211.73 |
5 | 6058.68 |
10 | 12117.36 |
20 | 24234.73 |
50 | 60586.83 |
100 | 121173.67 |
250 | 302934.18 |
500 | 605868.36 |
1000 | 1211736.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.