Tỷ giá hối đoái UGX/UYU 0.011521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.012 UYU |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.011 UYU |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.011 UYU |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.011 UYU |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.011 UYU |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.011 UYU |
UGX | UYU |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.76 |
1000 | 11.52 |
UYU | UGX |
1 | 86.79 |
5 | 433.97 |
10 | 867.94 |
20 | 1735.89 |
50 | 4339.73 |
100 | 8679.47 |
250 | 21698.68 |
500 | 43397.37 |
1000 | 86794.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.