Valuta Ex Logo

UGX đến XAG

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái UGX/XAG 0.0000079419 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xag?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXAG
0%1 UGX0.0 UGX0.0000079 XAG
1%1 UGX0.010 UGX0.0000079 XAG
2%1 UGX0.020 UGX0.0000078 XAG
3%1 UGX0.030 UGX0.0000077 XAG
4%1 UGX0.040 UGX0.0000076 XAG
5%1 UGX0.050 UGX0.0000075 XAG

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000079
50.000040
100.000079
200.00016
500.00040
1000.00079
2500.0020
5000.0040
10000.0079

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1125915.22
5629576.13
101259152.26
202518304.52
506295761.31
10012591522.62
25031478806.56
50062957613.13
1000125915226.27

Thông tin thêm về UGX hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ