Tỷ giá hối đoái UGX/XCD 0.00073741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00074 XCD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00073 XCD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00072 XCD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00072 XCD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00071 XCD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00070 XCD |
UGX | XCD |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
XCD | UGX |
1 | 1356.09 |
5 | 6780.45 |
10 | 13560.91 |
20 | 27121.83 |
50 | 67804.57 |
100 | 135609.15 |
250 | 339022.89 |
500 | 678045.79 |
1000 | 1356091.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.