Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến XCD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/XCD 0.00073243 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xcd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where UGX is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXCD
0%1 UGX0.0 UGX0.00073 XCD
1%1 UGX0.010 UGX0.00073 XCD
2%1 UGX0.020 UGX0.00072 XCD
3%1 UGX0.030 UGX0.00071 XCD
4%1 UGX0.040 UGX0.00070 XCD
5%1 UGX0.050 UGX0.00070 XCD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Đông Caribê

UGXXCD
10.00073
50.0037
100.0073
200.015
500.037
1000.073
2500.18
5000.37
10000.73

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Uganda

XCDUGX
11365.32
56826.62
1013653.24
2027306.49
5068266.22
100136532.45
250341331.13
500682662.27
10001365324.55

Thông tin thêm về UGX hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ