Valuta Ex Logo

UGX đến ZMK

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái UGX/ZMK 2.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-zmk?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where UGX is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngZMK
0%1 UGX0.0 UGX2.45 ZMK
1%1 UGX0.010 UGX2.42 ZMK
2%1 UGX0.020 UGX2.4 ZMK
3%1 UGX0.030 UGX2.37 ZMK
4%1 UGX0.040 UGX2.35 ZMK
5%1 UGX0.050 UGX2.33 ZMK

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

UGXZMK
12.45
512.26
1024.52
2049.05
50122.64
100245.28
250613.22
5001226.44
10002452.89

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Shilling Uganda

ZMKUGX
10.41
52.03
104.07
208.15
5020.38
10040.76
250101.92
500203.84
1000407.68

Thông tin thêm về UGX hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ