Tỷ giá hối đoái UGX/ZWL 0.093320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.093 ZWL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.092 ZWL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.091 ZWL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.091 ZWL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.090 ZWL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.089 ZWL |
UGX | ZWL |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.33 |
500 | 46.66 |
1000 | 93.32 |
ZWL | UGX |
1 | 10.71 |
5 | 53.57 |
10 | 107.15 |
20 | 214.31 |
50 | 535.78 |
100 | 1071.57 |
250 | 2678.94 |
500 | 5357.89 |
1000 | 10715.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.