Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.084 ZWL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.083 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.083 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.082 ZWL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.081 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.080 ZWL |
UGX | ZWL |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.1 |
1000 | 84.21 |
ZWL | UGX |
1 | 11.87 |
5 | 59.37 |
10 | 118.75 |
20 | 237.5 |
50 | 593.75 |
100 | 1187.5 |
250 | 2968.76 |
500 | 5937.52 |
1000 | 11875.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.