Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

USD đến BRL

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Real Braxin (BRL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ USD
USD - Đô la Mỹselect icon
$
Logo tiền tệ BRL
BRL - Real Braxinselect icon
R$

Tỷ giá hối đoái USD/BRL 5.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-brl?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

world mapcountries where USD is usedcountries where BRL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Real Braxin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngBRL
0%1 USD0.0 USD5.7 BRL
1%1 USD0.010 USD5.64 BRL
2%1 USD0.020 USD5.58 BRL
3%1 USD0.030 USD5.53 BRL
4%1 USD0.040 USD5.47 BRL
5%1 USD0.050 USD5.41 BRL

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Real Braxin

USDBRL
15.7
528.5
1057.01
20114.02
50285.06
100570.13
2501425.32
5002850.65
10005701.3

Chuyển đổi Real Braxin thành Đô la Mỹ

BRLUSD
10.18
50.88
101.75
203.5
508.76
10017.53
25043.84
50087.69
1000175.39

Thông tin thêm về USD hoặc BRL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ