Valuta Ex Logo

USD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái USD/CLF 0.024214 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-clf?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where USD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 USD0.0 USD0.024 CLF
1%1 USD0.010 USD0.024 CLF
2%1 USD0.020 USD0.024 CLF
3%1 USD0.030 USD0.023 CLF
4%1 USD0.040 USD0.023 CLF
5%1 USD0.050 USD0.023 CLF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

USDCLF
10.024
50.12
100.24
200.48
501.21
1002.42
2506.05
50012.1
100024.21

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Mỹ

CLFUSD
141.29
5206.49
10412.98
20825.96
502064.92
1004129.84
25010324.6
50020649.21
100041298.42

Thông tin thêm về USD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ