Tỷ giá hối đoái USD/CLF 0.024214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 0.024 CLF |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 0.024 CLF |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 0.024 CLF |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 0.023 CLF |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 0.023 CLF |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 0.023 CLF |
USD | CLF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.05 |
500 | 12.1 |
1000 | 24.21 |
CLF | USD |
1 | 41.29 |
5 | 206.49 |
10 | 412.98 |
20 | 825.96 |
50 | 2064.92 |
100 | 4129.84 |
250 | 10324.6 |
500 | 20649.21 |
1000 | 41298.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.