Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

USD đến DOP

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ USD
USD - Đô la Mỹselect icon
$
Logo tiền tệ DOP
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/DOP 62.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-dop?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where USD is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngDOP
0%1 USD0.0 USD62.44 DOP
1%1 USD0.010 USD61.82 DOP
2%1 USD0.020 USD61.19 DOP
3%1 USD0.030 USD60.57 DOP
4%1 USD0.040 USD59.94 DOP
5%1 USD0.050 USD59.32 DOP

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Peso Dominica

USDDOP
162.44
5312.23
10624.47
201248.95
503122.38
1006244.77
25015611.94
50031223.88
100062447.76

Chuyển đổi Peso Dominica thành Đô la Mỹ

DOPUSD
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504
5008
100016.01

Thông tin thêm về USD hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ