Valuta Ex Logo

USD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/GHS 15.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ghs?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where USD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 USD0.0 USD15.52 GHS
1%1 USD0.010 USD15.37 GHS
2%1 USD0.020 USD15.21 GHS
3%1 USD0.030 USD15.06 GHS
4%1 USD0.040 USD14.9 GHS
5%1 USD0.050 USD14.75 GHS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Cedi Ghana

USDGHS
115.52
577.64
10155.28
20310.57
50776.43
1001552.86
2503882.17
5007764.34
100015528.68

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Mỹ

GHSUSD
10.064
50.32
100.64
201.28
503.21
1006.43
25016.09
50032.19
100064.39

Thông tin thêm về USD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ