Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 8600 GNF |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 8514 GNF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 8428 GNF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 8342 GNF |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 8256 GNF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 8170 GNF |
USD | GNF |
1 | 8600 |
5 | 43000 |
10 | 86000 |
20 | 172000 |
50 | 430000.02 |
100 | 860000.04 |
250 | 2150000.1 |
500 | 4300000.21 |
1000 | 8600000.42 |
GNF | USD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc GNF ( Franc Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.