Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/ILS 3.6 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ils?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where USD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngILS
0%1 USD0.0 USD3.6 ILS
1%1 USD0.010 USD3.56 ILS
2%1 USD0.020 USD3.53 ILS
3%1 USD0.030 USD3.49 ILS
4%1 USD0.040 USD3.46 ILS
5%1 USD0.050 USD3.42 ILS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Sheqel Israel mới

USDILS
13.6
518.03
1036.06
2072.12
50180.3
100360.6
250901.5
5001803
10003606.01

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Mỹ

ILSUSD
10.28
51.38
102.77
205.54
5013.86
10027.73
25069.32
500138.65
1000277.31

Thông tin thêm về USD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ