Valuta Ex Logo

USD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/IRR 42107.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-irr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where USD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 USD0.0 USD42107.13 IRR
1%1 USD0.010 USD41686.06 IRR
2%1 USD0.020 USD41264.99 IRR
3%1 USD0.030 USD40843.92 IRR
4%1 USD0.040 USD40422.85 IRR
5%1 USD0.050 USD40001.78 IRR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rial Iran

USDIRR
142107.13
5210535.69
10421071.39
20842142.79
502105356.97
1004210713.95
25010526784.87
50021053569.75
100042107139.5

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Mỹ

IRRUSD
10.000024
50.00012
100.00024
200.00047
500.0012
1000.0024
2500.0059
5000.012
10000.024

Thông tin thêm về USD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ