Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 900 KPW |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 891 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 882 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 873 KPW |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 864 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 855 KPW |
USD | KPW |
1 | 900 |
5 | 4500 |
10 | 9000 |
20 | 18000 |
50 | 45000.01 |
100 | 90000.03 |
250 | 225000.08 |
500 | 450000.17 |
1000 | 900000.35 |
KPW | USD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.