Tỷ giá hối đoái USD/LAK 21700 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | LAK |
| 0% | 1 USD | 0.0 USD | 21700 LAK |
| 1% | 1 USD | 0.010 USD | 21483 LAK |
| 2% | 1 USD | 0.020 USD | 21266 LAK |
| 3% | 1 USD | 0.030 USD | 21049 LAK |
| 4% | 1 USD | 0.040 USD | 20832 LAK |
| 5% | 1 USD | 0.050 USD | 20615 LAK |
| USD | LAK |
| 1 | 21700 |
| 5 | 108500 |
| 10 | 217000 |
| 20 | 434000 |
| 50 | 1085000.01 |
| 100 | 2170000.03 |
| 250 | 5425000.08 |
| 500 | 10850000.17 |
| 1000 | 21700000.34 |
| LAK | USD |
| 1 | 0.000046 |
| 5 | 0.00023 |
| 10 | 0.00046 |
| 20 | 0.00092 |
| 50 | 0.0023 |
| 100 | 0.0046 |
| 250 | 0.012 |
| 500 | 0.023 |
| 1000 | 0.046 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.