Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 89650 LBP |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 88753.5 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 87857 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 86960.5 LBP |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 86064 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 85167.5 LBP |
USD | LBP |
1 | 89650 |
5 | 448250 |
10 | 896500 |
20 | 1793000 |
50 | 4482500.02 |
100 | 8965000.04 |
250 | 22412500.1 |
500 | 44825000.2 |
1000 | 89650000.41 |
LBP | USD |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.