Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái USD/LBP 89499.36 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-lbp?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where USD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 USD0.0 USD89499.36 LBP
1%1 USD0.010 USD88604.36 LBP
2%1 USD0.020 USD87709.37 LBP
3%1 USD0.030 USD86814.38 LBP
4%1 USD0.040 USD85919.38 LBP
5%1 USD0.050 USD85024.39 LBP

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Li-băng

USDLBP
189499.36
5447496.81
10894993.62
201789987.25
504474968.14
1008949936.28
25022374840.71
50044749681.42
100089499362.84

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Mỹ

LBPUSD
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Thông tin thêm về USD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ