Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái USD/LKR 299.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-lkr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where USD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 USD0.0 USD299.42 LKR
1%1 USD0.010 USD296.43 LKR
2%1 USD0.020 USD293.44 LKR
3%1 USD0.030 USD290.44 LKR
4%1 USD0.040 USD287.45 LKR
5%1 USD0.050 USD284.45 LKR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Sri Lanka

USDLKR
1299.42
51497.14
102994.29
205988.58
5014971.45
10029942.91
25074857.29
500149714.58
1000299429.16

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Mỹ

LKRUSD
10.0033
50.017
100.033
200.067
500.17
1000.33
2500.83
5001.66
10003.33

Thông tin thêm về USD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ